Giới thiệu
Nghiên cứu và phát triển (R&D) thuốc mới đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và kéo dài tuổi thọ con người. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc thiếu các chính sách khuyến khích nghiên cứu thuốc mới đang tạo ra nhiều thách thức cho ngành dược phẩm. Bài viết này sẽ phân tích những khó khăn hiện tại và đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy hoạt động nghiên cứu và phát triển thuốc mới trong nước.
Thực trạng nghiên cứu và phát triển thuốc tại Việt Nam
Hiện nay, ngành dược phẩm Việt Nam chủ yếu tập trung vào sản xuất các loại thuốc generic—những phiên bản sao chép của thuốc gốc đã hết hạn bảo hộ bản quyền. Việc phát triển thuốc mới, đặc biệt là các dược phẩm tiên tiến, còn rất hạn chế. Nguyên nhân chính xuất phát từ chi phí nghiên cứu cao, rủi ro lớn và thiếu hụt nguồn nhân lực chuyên môn cao.
Thêm vào đó, cơ sở hạ tầng phục vụ cho nghiên cứu và phát triển còn nhiều hạn chế. Các phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu chưa được đầu tư đúng mức, dẫn đến khả năng thực hiện các nghiên cứu chuyên sâu bị giới hạn. Điều này khiến cho việc phát triển các loại thuốc mới, đặc biệt là những thuốc điều trị các bệnh phức tạp, trở nên khó khăn hơn.
Thiếu hụt chính sách hỗ trợ nghiên cứu thuốc mới
Một trong những rào cản lớn đối với việc phát triển thuốc mới tại Việt Nam là thiếu các chính sách hỗ trợ cụ thể từ phía nhà nước. Hiện tại, chưa có các cơ chế tài chính, ưu đãi thuế hoặc quỹ hỗ trợ dành riêng cho hoạt động nghiên cứu và phát triển dược phẩm. Điều này làm giảm động lực của các doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu trong việc đầu tư vào lĩnh vực này.
Ngoài ra, quy trình phê duyệt và cấp phép cho các nghiên cứu lâm sàng còn phức tạp và kéo dài. Sự chậm trễ trong việc cấp phép không chỉ làm tăng chi phí mà còn làm mất cơ hội tiếp cận thị trường kịp thời. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các bệnh dịch mới nổi hoặc các nhu cầu y tế khẩn cấp.
Hệ quả của việc thiếu chính sách khuyến khích
Việc thiếu các chính sách hỗ trợ dẫn đến sự chậm trễ trong việc phát triển các loại thuốc mới, khiến người bệnh phải phụ thuộc vào thuốc nhập khẩu với chi phí cao. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thuốc của người dân mà còn tạo ra gánh nặng kinh tế cho hệ thống y tế quốc gia.
Hơn nữa, sự phụ thuộc vào thuốc nhập khẩu làm giảm tính tự chủ của ngành dược phẩm trong nước. Trong trường hợp xảy ra các biến động quốc tế hoặc khủng hoảng y tế toàn cầu, việc thiếu nguồn cung cấp thuốc nội địa có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe cộng đồng.
Kinh nghiệm quốc tế trong việc thúc đẩy nghiên cứu dược phẩm
Nhiều quốc gia trên thế giới đã triển khai các chính sách khuyến khích nghiên cứu và phát triển dược phẩm hiệu quả. Chẳng hạn, Hoa Kỳ có Đạo luật Thuốc mồ côi (Orphan Drug Act) cung cấp các ưu đãi về thuế và độc quyền thị trường cho các công ty phát triển thuốc điều trị bệnh hiếm gặp. Nhờ đó, số lượng thuốc mới được phát triển đã tăng đáng kể trong những thập kỷ qua.
Tại châu Âu, chương trình Horizon 2020 đã đầu tư hàng tỷ euro vào nghiên cứu và đổi mới, bao gồm cả lĩnh vực dược phẩm. Các quỹ này hỗ trợ tài chính cho các dự án nghiên cứu, tạo điều kiện cho việc hợp tác giữa các viện nghiên cứu và doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy việc chuyển giao công nghệ từ phòng thí nghiệm ra thị trường.
Đề xuất giải pháp cho Việt Nam
Để thúc đẩy nghiên cứu và phát triển thuốc mới tại Việt Nam, cần xem xét các giải pháp sau:
-
Xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính: Thiết lập các quỹ hỗ trợ nghiên cứu dược phẩm, cung cấp các khoản vay ưu đãi hoặc tài trợ cho các dự án phát triển thuốc mới. Điều này sẽ giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho các doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu.
-
Ưu đãi thuế: Áp dụng các chính sách giảm thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào R&D dược phẩm, khuyến khích họ đầu tư nhiều hơn vào lĩnh vực này. Các ưu đãi có thể bao gồm giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, miễn thuế nhập khẩu cho các thiết bị nghiên cứu, và các khoản khấu trừ thuế cho chi phí R&D.
-
Đơn giản hóa quy trình cấp phép: Cải cách thủ tục hành chính, rút ngắn thời gian phê duyệt các nghiên cứu lâm sàng và cấp phép lưu hành thuốc mới. Việc này có thể thực hiện thông qua việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý, đào tạo nhân lực chuyên môn cao cho cơ quan quản lý, và thiết lập các quy trình phê duyệt nhanh cho các thuốc điều trị bệnh nghiêm trọng hoặc cấp bách.
-
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng nghiên cứu: Nâng cấp các phòng thí nghiệm, trung tâm nghiên cứu và đào tạo nhân lực chuyên môn cao trong lĩnh vực dược phẩm. Việc này bao gồm đầu tư vào trang thiết bị hiện đại, xây dựng các trung tâm nghiên cứu đạt chuẩn quốc tế, và thiết lập các chương trình đào tạo chuyên sâu cho các nhà khoa học và kỹ sư dược.